Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Xe tải hino 1,9 tấn – Mdel XZU650 | Giá Xe Hino XZU650
Tổng Quan
Xe tải hino 1,9 tấn có Tổng tải trọng 4875kg (4 tấn 8), Tự trọng 2175kg, Tải trọng (khối lượng chuyên chở cho phép): 1950kg (1 tấn 9) áp dụng trên nền xe thùng lửng. Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis 4,375mm, Hino 300 Series XZU650L phù hợp cho khách hàng có nhu cầu làm xe đông lạnh, xe chở đồ khô, gia xúc gia cầm, chở hàng cho các siêu thị, các thùng bảo ôn, thùng mui bạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO XZU650L
MODEL | XZU650L-HBMMK3 | ||
Tổng tải trọng | Kg | 4,875 | |
Tự trọng | Kg | 2,980 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 3,400 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 6270 x 1860 x 2890 | |
Kích thước lòng lòng hàng (DxRxC) | mm | 4540 x 1740 x 1870 | |
Động cơ | Model | N04C-VA Euro 3 | |
Loại | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước | ||
Công suất cực đại | PS | 136 (2500 vòng/ phút) | |
Mômen xoắn cực đại | N.m | 392 (1600 vòng/phút) | |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 104 x 118 | |
Dung tích xylanh | cc | 4,009 | |
Tỷ số nén | 18 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | ||
Ly hợp | Loại | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh | |
Hộp số | Model | M550 | |
Loại | Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | ||
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không | ||
Cỡ lốp | 7.00-16-12PR | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 112 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 59.6 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | ||
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 | |
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Có | ||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |