Liên hệ
Hino XZU650
1.9 Tấn
4009 Cm3
Nhập Khẩu
3 năm Và Không giới hạn Km

Xe tải hino 1,9 tấn có Tổng tải trọng 4875kg (4 tấn 8), Tự trọng 2175kg, Tải trọng: 1950kg.

Hotline: 0987217971

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098.721.7971
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

Xe tải hino 1,9 tấn – Mdel XZU650 | Giá Xe Hino XZU650

Tổng Quan

Xe tải hino 1,9 tấn có Tổng tải trọng 4875kg (4 tấn 8), Tự trọng 2175kg, Tải trọng (khối lượng chuyên chở cho phép): 1950kg (1 tấn 9) áp dụng trên nền xe thùng lửng. Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis  4,375mm, Hino 300 Series XZU650L phù hợp cho khách hàng có nhu cầu làm xe đông lạnhxe chở đồ khô, gia xúc gia cầmchở hàng cho các siêu thị,  các thùng bảo ônthùng mui bạt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO XZU650L

 

MODEL XZU650L-HBMMK3
Tổng tải trọng Kg 4,875
Tự trọng Kg 2,980
Kích thước xe Chiều dài cơ sở mm 3,400
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm 6270 x 1860 x 2890
Kích thước lòng lòng hàng (DxRxC) mm 4540 x 1740 x 1870
Động cơ Model N04C-VA Euro 3
Loại Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
Công suất cực đại PS 136 (2500 vòng/ phút)
Mômen xoắn cực đại N.m 392 (1600 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston mm 104 x 118
Dung tích xylanh cc 4,009
Tỷ số nén 18
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp Loại Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp số Model M550
Loại Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc
Hệ thống lái Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
Hệ thống phanh Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Cỡ lốp 7.00-16-12PR
Tốc độ cực đại Km/h 112
Khả năng vượt dốc Tan(%) 59.6
Cabin Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu Lít 100
Tính năng khác
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
Cửa sổ điện
Khoá cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
Số chỗ ngồi Người 3

 

HOTLINE: 0987217971 

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)