Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Xe ben 3 chân (6×4) Dongfeng Hoàng Huy – dCi385 – Câu dầu – Thùng vuông
Xe tải ben 3 chân Dongfeng Hoàng Huy động cơ – dCi385-51 – Thùng vuông nhập khẩu chính thức ra mắt thị trường với nhiều điểm mới về hệ thống an toàn, cải tiến mạnh mẽ về ngoại hình, khả năng chịu tải. Tạo bức đột phá trong thiết kế nhằm tăng ưu thế canh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe tải ben công trình đang có trên thi trường Việt Nam.
Ngoại Thất
xe ben Dongfeng Hoàng Huy(6×4) động cơ dCi385-51 PS Thùng vuông là “nhân vật chính” trong bài đánh giá về dòng xe ben 3 chân Dongfeng thuộc phân khúc tải nặng thực hiện nhiệm vụ vận chuyển nặng nề.
Nội Thất
Kiểu dáng phong phú, mẫu mã đổi mới với công nghệ khỏe khoắn, giá cả lại hợp lý so với thu nhập của người Việt, giúp lái xe có thể kiếm nhiều doanh thu hơn nhờ xe xe ben Dongfeng Hoàng Huy(6×4) động cơ dCi385-51 PS Thùng vuông mà không xảy ra nhiều sai sót, lỗi kỹ thuật. Nhằm mang lại cho khách hàng dòng xe tốt nhất hiện nay.
Dòng xe ben Dongfeng Hoàng Huy(6×4) động cơ dCi385-51 PS Thùng vuông được sản xuất với mong muốn mang lại sự an toàn, tiện lợi cho khách hàng, lái xe, chính vì thế số lượng người mua xe ben Dongfeng ngày càng tăng lên.
ĐỘNG CƠ
Xe ben 3 chân Dongfeng Hoàng Huy – Động cơ 385PS – Thùng vuông sử dụng Cabin Thiên Long D901 được sơn tĩnh điện 5 lớp bảo vệ sử dụng công nghệ cao chống rỉ sét, độ bền cao.
Nhìn vào đầu Cabin xe ben 3 chân Dongfeng Hoàng Huy(6×4) động cơ 385PS Thùng vuông thiết kế cao cấp và hiện đại, hầm hố với những góc bo và đường gân cứng cáp và đường con mềm mại tạo lên cho xe ben 3 chân Dongfeng Hoàng Huy Thùng vuông môt nét đặc trưng riêng trong thiết kế.
Thông Số Kỹ Thuật
Xe Ben DCI 385 – 6×4 | |
Model | DFH3250A (K27W-975) |
Động cơ | dCi385-51 (Renault – Pháp) |
Công suất động cơ (kw) | 283 |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Hộp số | 12 số tiến/2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Loại hộp số | 12JSD180T DD |
Trục cầu | Cầu trước 9 tấn, Cầu sau: 22 tấn x2 |
Tỉ số truyền | 5.26;5.92 |
Cabin | Cabin Nissan/ Đầu thấp 1 giường |
Số chỗ ngồi | 02 |
Thể tích làm việc (cm3) | 9500 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 14.000 |
Tải trọng cho phép (kg) | 10.000 |
Tổng tải trọng (kg) | 24.000 |
Kich thước bao (mm) | 7800 x 2500 x 3210 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3600+1350 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Các hệ thống khác | |
Vệt bánh xe trước sau (mm) | 2040/1880 |
Lốp xe | 12.00R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Trang bị kèm theo | Hệ thống thủy lực nâng hạ thùng hàng |
Kích thước lòng thùng ben (mm) | 5000*2300*690 – thùng vuông |
Thể tích thùng ben (m3) | 8 m3 |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê |