Liên hệ
8.3 Tấn
2 năm hoặc 100.000 Km

Xe Dongfeng B180 thùng kín dài 7.8M nhập khẩu nguyên chiếc có sức cạnh tranh ngang ngửa với các thương hiệu xe tải xuất sứ Nhật, Hàn.

Hotline: 0987217971

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098.721.7971
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

DONGFENG B180 THÙNG KÍN 7.8M | Giá Xe DongFeng B180 Tải 8.3 Tấn

Xe tải Dongfeng B180 thùng kín dài 7.8M là phiên bản mới nhất của Dongfeng Hoàng Huy B180 nhập khẩu nguyên chiếc, là thương hiệu Dongfeng duy nhất có sức cạnh tranh ngang ngửa với các thương hiệu xe tải xuất sứ Nhật, Hàn, trên thị trường hiện nay.

Xe Dongfeng B180 Thùng Kín Dài 7.8m trọng tải 8.5 tấn, trọng lượng toàn bộ 16.000KG

NGOẠI THẤT

Xe tải Dongfeng B180 thùng kín dài 7m8 Kích thước xe (D x R x C): 12020 x 2500 x 3790 mm. Kích thước lòng thùng hàng: 7800 x 2360 x 2350mm. Khoảng cách trục: 7100 mm. Vết bánh xe trước / sau: 1960/1860 mm. Số trục: 2. Công thức bánh xe: 4 x 2. Xe Dongfeng B180 thùng kín inox mở 4 cửa hông sẽ rất hiệu quả chở các mặt hàng đồ điện tử, điện gia dụng, các loại nệm mút, bông vải, đặc biệt là các loại hàng tấm lớn như tôn xốp, tôn panel, tấm mút xốp, cuộn mút xốp, vải cuộn…
 Xe tải Dongfeng B180 thùng kín inox dài 7.8m

NỘI THẤT

Cabin xe Dongfeng B180 thùng kín 8 tấn dược trang bị cao cấp với những thiết bị điều khiển xe: Vô lăng 4 chấu gật gù mạ Crom, cần số có lẫy chuyển tầng nhanh chậm, kính chỉnh điện, khóa điện trung tâm. Các thiết bị tiện nghi của Dongfeng B810 với ghế lái là ghế hơi dạng trượt, 2 ghế phụ bản lớn êm ái, 01 giường nằm dài rộng, máy lạnh 2 chiều điều hòa, hệ thống giải trí tích hợp SD, USB, AUX, GPS, bảng điện tử công nghệ 4.0 kết nối vạn vật.

Ghế hơi (ghế lái), điều chỉnh 4 hướng tạo cảm giác, êm ái, thoải mái khi vận hành trên các cung đường xấu, sóc, nhiều ổ gà. Vô lăng 4 chấu mạ crôm kiểu dáng hiện đại, vô lăng gật gù giúp tài xế tùy chỉnh theo ý muốn.

Cabin cho phép chở 3 người với 01 ghế lái, 02 ghế phụ và 01 giường nằm. Cửa có rèm cửa, có tấm chắn nắng bên phụ.

ĐỘNG CƠ

Xe tải Dongfeng B180 thùng kín 7.8m sở hữu động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro5 Cummins 6 xylanh thể tích 5.900cm3. Nhãn hiệu động cơ: ISB180 50. Loại động cơ: 4 kỳ tăng áp. Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 128 kW/ 2300 v/ph. Số lượng lốp trên trục: 02/04/. Cỡ Lốp trước / sau: 10.00R20 /10.00R20.

Động cơ Cummins Mỹ tiêu chuẩn khí thải Euro5 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

Loại động cơ 6 xylanh thẳng hàng, thể tích xylanh 5.900cm3 máy êm, giảm tiếng ồn, hoạt động ổn định

Bình nhiên liệu 200 lít bằn thép trắng chống han gỉ mài mòn

Ống xả trang bị bằng inox giúp chống han gỉ và đồ bền cao hơn

Xe tải Dongfeng 8.5 tấn thùng kín được trang thiết bị có nhiều cải tiến, chịu tải khỏe, vận hành ổn định, bền bỉ, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc trên thị trường. Hộp số FastGear 2 tầng nhanh chậm gồm 8 số tiến, 2 số lùi giúp chở hàng dễ dàng ở tất cả các cung đường như: đường bằng, đồi núi, dốc và đường lầy lội, hệ thống phanh khí nén an toàn…

Hộp số FastGear 2 tầng nhanh chậm gồm 8 số tiến, 2 số lùi.

Nhíp trước  8 lá – Nhíp làm bằng hợp kim chịu đàn hồi.

Nhíp sau 8+10 lá, nhíp sau được làm bằng hợp kim đàn hồi tốt và tăng số lượng lá nhíp chịu tải. Không có rãnh.

Lốp 10.00R20

Trục cầu sau 10 tấn – 8 tắc kê 2 tầng

Bình hơi bằng hợp kim nhôm

Thông số kỹ thuật ôtô

 

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

0003/VAQ09 – 01/20 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)