Liên hệ
Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098.721.7971
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

Thaco Ollin700B và Thaco Ollin700C

Công Ty CP ô tô Trường Hải hân hạnh giới thiệu tới quý khách hàng thông số kỹ thuật sản phẩm xe tải hyundai nâng tải 7 tấn Thaco Ollin700B thùng dài 6.15m và Thaco Ollin700C thùng dài 5.78m.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN700B/700C

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO OLLIN700B THACO OLLIN700C
1 ĐỘNG CƠ
Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ
Loại động cơ Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh cc 4087 4087
Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123 / 2800 123 / 2800
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 350 / 1600 350 / 1600
2 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Số tay 6 số tiến,1 số lùi 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061 ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858
Tỷ số truyền cuối
3 HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
4 HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
5 HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
6 LỐP VÀ MÂM
Hiệu
Thông số lốp Trước/sau 8.25-16 / Dual 8.25-16 8.25-16 / Dual 8.25-16
7 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 8180 x 2240 x 2420 7650 x 2250 x 2420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 6150 x 2100 x 400 5770 x 2100 x 400
Chiều dài cơ sở mm 4500 4200
Vệt bánh xe Trước/sau 1665 / 1660 1665 / 1630
Khoảng sáng gầm xe mm 215 220
8 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 3950 3710
Tải trọng cho phép kg 7300 7250
Trọng lượng toàn bộ kg 11445 11155
Số chỗ ngồi Chỗ 03
9 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 27 28
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 9.2 9
Tốc độ tối đa Km/h 90 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120
0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)