Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG ĐÔNG LẠNH | GIÁ XE HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG ĐÔNG LẠNH
TỔNG QUAN
Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnh có tải trọng hàng hóa lên tới 7 tấn. Xe được lắp ráp tại nhà máy Hyundai Thành Công linh kiện đồng bộ chính hãng nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc. Là sản phẩm Hyundai lắp ráp và phân phối trên thị trường bảo hành chính hãng tại Việt Nam. giá xe 110xl thùng đông lạnh
NGOẠI THẤT HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG ĐÔNG LẠNH
Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnh mang đậm nét tinh tế và lôi quấn khách hàng trong phong cách thiết kế. Kiểu dáng của Hyundai 110XL 7 tấn Thùng Đông Lạnh với thiết kế thừa hưởng từ Hyundai Hàn Quốc.
Cụm đèn pha bản lớn sử dụng đèn Halogen kép chóa phản quang mang lại hiệu suốt chiếu sáng cao, tạo cho lái xe tầm quan sát tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng.
Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnh được phủ một lớp sơn tĩnh điện theo công nghệ Hyundai Hàn Quốc vô cùng bền chắc, với khả năng giữ bóng và không bị bong tróc dưới tác động của điều kiện thời tiết.
NỘI THẤT HYUNDAI MIGHTY 110XL THÙNG ĐÔNG LẠNH
Nội thất Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnhrất rộng rãi chắc chắn Với thiết kế đẹp về hình thức bên ngoài mà Hyundai Hàn Quốc cũng rất chú ý đến nội thất của chiếc xe.
Khoang lái thông thoáng quạt cùng các cửa gió bố trí hợp lý trên Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnh cùng hệ thống điều hòa tích hợp sẵn theo xe giúp luôn giữ cho không khí trong lành. Có thể tùy chọn điều hòa nhiệt độ.
ĐỘNG CƠ
Trang bị sức mạnh cho xe tải Hyundai Mighty 110XL Thùng Đông Lạnh là khối động cơ D4GA, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, với dung tích xi lanh 3933cc, tạo nên công suất 150PS giúp xe di chuyển và vận tải hàng hóa mạnh mẽ, dễ dàng, hoạt động liên tục mà ít hỏng vặt.
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL/NAMYEN-DL |
Số chứng nhận : | 1343/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : | 02/11/2021 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH phát triển công nghệ Nam Yên |
Địa chỉ : | Tầng 9, tòa nhà GELEX TOWER, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 4405 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1995 | kG |
– Cầu sau : | 2410 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8250 x 2200 x 3070 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6200 x 1980 x 1880/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4470 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : |
||
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 3933 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | ||
Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL F150/PL-ĐL | |
Số chứng nhận : | 0122/VAQ09 – 01/22 – 00 | |
Ngày cấp : | 13/01/2022 | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (đông lạnh) | |
Xuất xứ : | — | |
Cơ sở sản xuất : | Chi nhánh công ty cổ phần quốc tế Phú Linh | |
Địa chỉ : | KCN Gián Khẩu, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 4255 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1990 | kG |
– Cầu sau : | 2265 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6150 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8275 x 2200 x 3100 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6185 x 1990 x 1880/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4470 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |