Tổng quan
ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 410HP
Đầu kéo hyundai XCIENT 410 hp là dòng sản phẩm chât lượng. Hyundai là thương hiệu toàn cầu được các công ty vận tải ưu tiên sử dụng nhiều với hình thức kiểu dáng và độ bền của sản phẩm. Hyundai xcient xuất hiện để mang đến cho khách hàng 1 sự lựa chọn hoàn hảo cho dòng sản phẩm đầu kéo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn gốc (Original) | HYUNDAI ACENT | |||
Công thức bánh xe
(Wheel formula) |
6×4
XCIENT – TRAGO |
|||
Model | CHM4250KPQ49M | |||
Đầu cao giường nằm. Hình ảnh đính kèm.
Có 4 màu lựa chọn: trắng, xám bạc, đỏ, cam |
||||
Kích thước tổng thể (mm)
(Overall dimension) |
7050 (7350) x 2490 x 3780 (3925) | |||
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) | 3300 + 1350 | |||
Trọng lượng toàn bộ (kg)
(Gross weight) |
25,000 | |||
Trọng lượng bản thân (kg)
(Curb weight) |
9,700 | |||
Trọng lượng kéo theo cho phép (kg) (Towing mas) | 39,170 | |||
Tải trọng tác dụng lên cơ cấu kéo (Fifth wheel load) | 15,170 | |||
Động cơ
(Engine model) |
D6CF36E4 (HYUNDAI) | D6CF41E4 (HYUNDAI) | ||
Tiêu chuẩn khí xả (Fuel) | Diesel Euro IV | |||
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm)
(Max.output/ rpm) |
265/360 |
302/410 |
||
Thể tích làm việc (cm3)
(Displacement) |
12,742 | |||
Momen xoắn (Max.Torque) N.m/r/min | 1600 | 1796 | ||
Lốp xe – (Tyres) | 315/80R22.5 | |||
Bình dầu – (lít) (Fuel oil) | 400 – Alumium | |||
Hộp số – (Gear box) | T180S12
(DYMOS) |
T230S12
(DYMOS) |
||
Mâm kéo (Kingpin) | ≠90 | |||
Cầu (Front/rear alxe) | 7000/ 18000 (9000*2) – DYMOS | |||
Vết bánh xe (Front/Rear track) | 1828/ 1828 | |||
Nội thất tiêu chuẩn (Standards interior) | A/C và sưởi nóng. Trợ lực lái. Phanh hơi và ABS. Lốp dự phòng | |||
Tiêu chuẩn lựa chọn thêm (Option) | Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, ghế hơi và sưởi ghế, màn hình đa chức năng | Ghế hơi, điều khiển từ xa, kính chỉnh điện, khóa trung tâm, Hệ thống kiểm soát momen soắn, điều chỉnh điện gương chiếu hậu, màn hình đa chức năng |