Liên hệ
Hyundai Mighty HD120SL
8.35 Tấn
3907 Cm3
Hyundai Đô Thành
2 Năm hoặc 100.000 Km

Xe Tải Hyundai Đô Thành HD 120SL ra mắt thị trường với tải trọng hàng hóa 8 tấn đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Với thùng xe dài trên 6m khách hàng có thể chở sắt thép, chở nhựa với thùng dài tải trọng cao.

Hotline: 0987217971

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098.721.7971
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

Hyundai HD 120SL Đô Thành Thùng Dài 6.34M Tải Trọng 8.35 Tấn

TỔNG QUAN

Xe Tải Hyundai Đô Thành HD 120SL ra mắt thị trường với tải trọng hàng hóa 8 tấn đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Với thùng xe dài trên 6m khách hàng có thể chở sắt thép, chở nhựa với thùng dài tải trọng cao

Hyundai HD 120SL Đô Thành thùng lửng

 Xe nâng tải 8.35 tấn Hyundai HD 120SL là dòng xe tải được nâng tải cao nhất trong các dòng xe Nâng Tải. Xe tải Hyundai HD 120SL có thùng dài phù hợp với rất nhiều loại hàng hóa cần như: Ống nhựa, Nhôm, Giấy…. Xe Nâng tải 8.35 Tấn Hyundai HD 120SL Đô Thành với chassi dài phù hợp với kích thước để làm xe chuyên dụng như: Xe chở pallet, xe gắn cẩu.

Công ty chúng tôi xin trân trọng giới thiệu Xe Tải Hyundai Đô Thành HD 120SL thùng lửng có thông số như sau:

Thông số kỹ thuật ôtô

Nhãn hiệu : DOTHANH MIGHTY HD 120SL-TL
Số chứng nhận : 1453/VAQ09 – 01/17 – 00
Ngày cấp : 05/12/2017
Loại phương tiện : Ô tô tải
Xuất xứ :
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ôtô Đô Thành
Địa chỉ : ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân : 3455 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1790 kG
– Cầu sau : 1665 kG
Tải trọng cho phép chở : 8350 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 12000 kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8245 x 2200 x 2310 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6340 x 2050 x 480/— mm
Khoảng cách trục : 4735 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1650/1495 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel

 

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: D4DB
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 96 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

 

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)