Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT Tải trọng kéo 40 tấn
Tổng quan Xe đầu kéo Hyundai Xcient
Ông vua phân khúc xe đầu kéo tại thị trường Việt Nam được Hyundai Thành Công cung ứng trên thị trường đáp ứng mọi nhu cầu về chuyên chở hàng hóa phục vụ công việc toàn quốc, Hyundai Hàn Quốc xin giới thiệu xe đầu kéo Hyundai Xcient GT
Ngoại Thất
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT với thiết kế ngoại thất thật sự ấn tượng qua từng chi tiết, vận dụng tính khí động học một cách đầy sáng tạo và linh hoạt góp phần giảm thiểu lực cản của không khí và nâng cao hiệu qủa
Cụm đèn pha và đèn sương mù cỡ lớn mang phong cách mạnh mẽ và hiện đại
Gương chiếu hậu mang phong cách Châu Âu giúp dễ dàng quan sát khi vận hành
Hốc thoát gió giúp giảm lực cản không khí khi xe di chuyển
Nội thất Xe đầu kéo Hyundai Xcient
Nội thất tiện nghi, chú trọng mang đến cảm giác thoải mái, thân thuộc cho người dùng, giúp việc lái xe trở nên an toàn hơn.
Vận Hành
Đầu kéo Hyundai Xcient GT được trang bị động cơ D6CK cho công suất 440Ps mạnh mẽ, hộp số Dymos thế hệ mới, khung xe sử dụng thép cường độ cao cứng cáp, vững chắc, đảm bảo vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt nhất
Động cơ D6CK mạnh mẽ, hiệu quả cao:
Công suất tối đa 440ps Momem xoắn 214kg.m Dung tích xi lanh 12.7ℓ
Máy nén khí tiết kiệm nhiên liệu
Piton độ bền cao
Cabin độ bền cao
Cấu trúc dạng khung sử dụng thép cường độ cao cải thiện độ an toàn cho người lái khi va chạm
Cabin giảm chấn hơi
Cabin giảm chấn giúp mang lại cảm giác thoải mái, giảm mệt mỏi cho tài xế trong suốt hành trình dài
Khung sắt xi được gia cố chắc chắn
Thông số kỹ thuật Xe đầu kéo
Kích thước & Trọng lượng
Vết bánh trước/ sau (mm) 2,060/1,828
Khoảng nhô trước/ sau (mm) 1,540/820
Chiều dài cơ sở (mm) 4,650 (3,300 + 1,350)
Kích thước tổng thể (DxRxC) 7,090 x 2,490 x 3,415
Công thức bánh xe 6×4
Khoảng sáng gầm xe (mm) 260
Khối lượng bản thân (kg) 9,150
Khối lượng toàn bộ (Kg) 24,000
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Kg) 38,720
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Kiểu Hyundai D6CK
Dung tích xi lanh (cc) 12742
Công suất cực đại (PS/rpm) 440/ 1,800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 214/ 1,200
Bán kính quay vòng (m) 7.5
Khả năng vượt dốc (tanθ) 27.2
Truyền động/Lốp Hộp số 12 cấp tiến, 2 cấp lùi
Lốp 12R22.5-18PR
Hệ thống phanh Khí nén, tác động 2 dòng
Hệ thống phanh phụ khí xả Có
Hệ thống treo trước/sau Nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ nhíp lá
Hệ thống lái Trợ lục thủy lực
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 400
Nội thất
Radio + AUX Có
Khóa cửa trung tâm Có
Cửa sổ điều chỉnh điện Có