Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Xe Ben Hyundai HD270 | Giá Xe Ben Hyundai HD270 Nhập Khẩu
TỔNG QUAN
Xe ben Hyundai HD270 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Motor Việt Nam. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Hyundai HD270 trang bị động cơ D6CA công suất 380Ps hoặc động cơ D6AC công suất 340Ps. Thể tích thùng ben 10m3
Ngoại Thất Xe Ben Hyundai HD270
Chiếc xe tải tự đổ đời mới HD270 được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
Xe Ben Hyundai HD270 3 Chân 15 tấn được thiết kế đặc biệt an toàn. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng giúp cho Xe Ben Hyundai HD270 3 Chân 15 tấn hoạt động hiệu quả trên mọi cung đường, đặc biệt là trên công trường có địa hình xấu.
Hệ thống ben chữ A mạnh mẽ & bền bỉ.
Hệ thống chống thùng xe đảm bảo an toàn khi sửa chữa.
Nội Thất Xe Ben Hyundai HD270
Người lái xe được sử dụng không gian thiết kế tiện lợi trên Xe Ben Hyundai HD270 3 Chân 15 tấn đó là sự kết hợp các chức năng hài hòa hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh lên/xuống phù hợp với người lái, vị trí công tắc điều khiển điều hòa và kiểm soát hành trình được cung cấp để dễ dàng để lái xe sử dụng. Từ bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa đồ, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Ghế lái thiết kế dạng treo khí nén cung cấp cho lái xe một vị trí ngồi lý tưởng, từ thắt lưng hỗ trợ khí nén. Cụm đồng hồ hiển thị nổi bật với cách bố trí và khả năng đọc rõ ràng nhờ chiếu sáng LED.
Xe Ben Hyundai HD270 3 Chân 15 Tấn trang bị động cơ diesel D6AC 4 kỳ 6 xy lanh thẳng hàng. Trục trước/sau công suất cao, có khả năng chịu tải lớn. Cầu sau được trang bị tiêu chuẩn với hệ thống visai làm cho vận hành dễ dàng hơn để lái xe trên đường gồ ghề.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE BEN HYUNDAI HD270
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
||
1 |
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7,620 x 2,495 x 3,140 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4,800 x 2,300/2,100 x 920/820 (10m3) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,290 +1,300 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 2,040/1,850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 285 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7.5 | |
Khả năng leo dốc | % | 40.9% | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 | |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 11,370 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 12,500 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 24,000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D6CA | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | ||
Dung tích xi lanh | cc | 11,149 / 12,920 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 380 / 1,900 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1,450 / 1,500 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền cuối | 5,571 | ||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | KUMHO | ||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22.5 | |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker | ||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, 2 loa | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có |