Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
XE TẢI BEN DAEWOO 15 TẤN K4DEF 340PS 6X4
TỔNG QUAN
Xe tải BEN DAEWOO 15 Tấn. Với vị thế quan trọng kết nối giao thương quốc tế, tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong suốt thập kỷ qua, Việt Nam đang trở thành thị trường quan trọng đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Cùng với sự phát triển về kinh tế là sự tăng trưởng về nhu cầu vận tải hàng hóa, vật liệu phục phụ giao thương và xây dựng. Tuy nhiên, cùng với sự tăng trưởng về nhu cầu vận tải là yêu cầu về nâng cao chất lượng vận tải, đảm bảo sự chính xác về thời gian cũng như khối lượng.
Hiểu rõ được điều cốt yếu trong vận tải chính là sức mạnh và độ tin cậy của đội xe, Đông Nam Auto tự hào cung cấp tới khách hàng dòng sản phẩm Xe tải BEN DAEWOO 15 Tấn
NGOẠI THẤT XE TẢI BEN DAEWOO
Cơ cấu nâng hạ ben | Bánh dự phòng | Đèn sau có khung bảo vệ |
Ắc quy và có công tắc ngắt điện | Nhíp lá và 2 cầu sau | Thùng đồ nghề, thùng nhiên liệu |
NỘI THẤT XE TẢI BEN DAEWOO
|
1. Bảng đồng hồ: thiết kế hiện đại, hiển thị thông tin đầy đủ, rõ ràng 2. Tay lái gật gù, góc điều chỉnh 10 độ, hành trình 60mm 3. Công tắc đèn tín hiệu, phanh khí xả, gạt mưa 4. Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển, hệ thống điều hòa 5. Phanh đỗ khí nén 6. Cần sang số vận hành nhẹ nhàng |
ĐỘNG CƠ & KHUNG
| Động cơ DE12TIS
|
So sánh sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể xe (D x R x C) | 7.745 x 2.495 x 3.060 (mm) |
Kích thước lọt lòng thùng ben | 4.900 x 2.300 x 900 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 4.605 (mm) |
Vệt bánh xe | 2.050 / 1.855 (trước / sau) |
Khoảng sáng gầm xe | 275 (mm) |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 11.7 (mm) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 Lít |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |
Trọng lượng bản thân | 11.070 Kg |
Tải trọng hàng hóa cho phép | 12.700 Kg |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 24.000 Kg |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Kiểu | D12TIS |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
Dung tích xi lanh | 11.051 cc |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 340/2.100 Ps/rpm |
Mô men xoắn cực đại | 1450/1.500 N.m/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | 10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số |
Tỷ số truyền cuối | 5.143 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Hệ thống treo | Trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau: phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Hiệu | KUMHO/HANKOOK |
Thông số lốp | Trước / sau 12R22.5 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | |
Dây đai an toàn 3 điểm | Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Hệ thống điều hòa cabin | Kính cửa điều chỉnh điện |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Ghế hơi |
Hệ thống âm thanh tín hiệu khi lùi xe | Miếng che nắng trước cabin |
Hệ thống giải trí CD player, USB | Hệ thống sưởi kiếng |