Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
MIGHTY N250SL THÙNG KÍN BỬNG NÂNG | GIÁ XE MIGHTY N250SL
Xe tải Hyundai mighty N250SL thùng kín bửng nâng – Tải 2.5 Tấn. Mighty N250SL thùng kín bửng nâng có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả cao hơn có bửng nâng hạ thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa giá xe thùng kín bửng nâng
NGOẠI THẤT MIGHTY N250SL THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
Kích thước tổng thể phù hợp với 1 chiếc xe tải thành phố, hiện đại và linh hoạt
Cụm đen pha và đèn xi nhan, đèn sương mù cho mùa khắc nghiệt
Cabin mighty đúng chất hyundai bền bỉ an toàn tuyệt đối
Cabin lật góc lớn dễ dàng cho công tác bảo dưỡng sửa chữa
NỘI THẤT
Trang bị nội thất tiện nghi đầy đủ cho hành trình dài, hệ thồng audio giải trí đa phương tiện, điều hòa 2 chiều nóng lạnh theo xe từ Hàn Quốc hyundai n250sl thùng kín bửng nâng
Vô lăng gật gù tiện lợi, ghế lái chỉnh đa điểm phù hợp với mọi bác tài
HIỆU SUẤT VÀ AN TOÀN
Động cơ D4CB mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động.
Thông số kỹ thuật ôtô MIGHTY N250SL THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY N250 SL-1/ADT-TKBN |
Số chứng nhận : | 1660/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : | 27/12/2021 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty CP xuất nhập khẩu và kỹ thuật ánh Dương |
Địa chỉ : | Số B92 tập thể công ty Cơ khí xây lắp số 7, xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2750 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1325 | kG |
– Cầu sau : | 1425 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2050 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6380 x 1930 x 2560 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4310 x 1800 x 1670/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3310 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1485/1275 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |