Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
XE ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG KÍN TẢI TRỌNG 2.5 TẤN
Xe Tải ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG KÍN được giới thiệu tới quý khách hàng là sự kết hợp giữa hai đất nước có ngành ô tô phát triển nhất hiện này ( Isuzu Nhật bản – Hyundai Hàn Quốc) Xe hyundai đô thành iz49 được sản xuất theo công nghệ nhật bản. Giá ưu đãi, phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam.
Xe Tải Đô Thành IZ49 Thùng Kín
NỘI THẤT ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG KÍN
Xe Tải Đô Thành IZ49 2.5 Tấn Thùng kín được thiết kế khá “xịn”, như ghế bọc da Simili, mang tới cho người ngồi cảm giác êm ái và sang trọng. Các chi tiết ốp nhựa bên trong tỉ mỉ, đạt tiêu chuẩn của Isuzu nhật bản.
Nội thất xe tải Đô Thành IZ49 Thùng Kín
ĐỘNG CƠ ĐÔ THÀNH IZ49 THÙNG KÍN
Xe Tải Đô Thành IZ49 tải trọng 2.5 Tấn Thùng Kín sử dụng động cơ ISUZU JE493ZLQ4 2.771 cc, với động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, mang tới cho Đô Thành IZ49 2.4 Tấn Thùng lửng sức mạnh bền bỉ, vượt qua mọi chặng đường, đem lại giá trị vận tải cao nhất.
Động cơ Xe Tải Đô Thành IZ49 Thùng Kín
Với lợi thế là lắp ráp và sản xuất trong nước, Xe Tải Đô Thành IZ49 tải trọng 2.5 Tấn Thùng Kín đang nhận được sự quan tâm của rất nhiều đối tượng khách hàng. Với mức giá cực kỳ cạnh tranh với các đối thủ khác như Trường Hải, isuzu, Fuso…kết hợp với thượng hiệu đã được khẳng định trên thị trường là Hyundai Đô Thành, Ô tô giải phóng tin rằng đây sẽ là một sản phẩm cực hot trên thị trường và mang lại giá trị vận tải tuyệt vời cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0097/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |