Hyundai Mighty EX8 GT Series phân khúc tải trung 7 tấn và 8 tấn, xe tải 7 tấn, xe tải 8 tấn, hyundai 7 tấn, hyundai 8 tấn
Các phiên bản Mighty EX series:
- Mighty EX8 GT S1 7 tấn thùng dài 5 mét
- Mighty EX8 GT S2 7 tấn thùng dài 5.4 mét
- Mighty EX8 GTL 7 tấn thùng dài 6 mét
Về ngoại thất xe tải 7 tấn, xe tải 8 tấn
Cabin thiết kế kiểu vuông hoàn toàn mới, sang trọng lịch sự và rộng rãi thoải mái
Cabin lật góc rộng 50 độ dễ thao tác kiểm tra và bảo dưỡng
Đèn sương mù thiết kế dạng chữ nhật tinh tế khác biệt so với các phiên bản Hyundai trước đó
Gương chiếu hậu góc nhìn rộng và thiết kế thêm cặp gương cầu lồi bên dưới giúp góc nhìn bao quát hơn cho bác tài
Bậc lên xuống dạng lưới chống trơn trượt, có mái tre
Khung xương sát xi một khối thẳng cứng chắc
Về nội thất hyundai 7 tấn, hyundai 8 tấn
Để giảm thiểu mọi phiền hà phức tạp cho bác tài, các hãng xe đều hướng đến thiết kế khoang cabin đầy đủ tiện nghi cho lái xe. Hyundai Thành Công đi đầu về thiết kế mới cho khoang cabin mang đến không gian làm việc tiện ích, thoáng đãng, không gian rộng rãi, ghế ngồi êm ái, các trang bị tích hợp hiện đại dễ dàng thao tác
Vô lăng 4 chấu chắc chắn
Bảng taplo ở trung tâm với các chức năng tích hợp audio, USB, điều hòa 2 chiều
Bảng đồng hồ hiển thị sau vô lăng lái dễ dàng quan sát
Hộc phụ để đồ rộng rãi
Hộp số 5 cấp thao tác nhẹ nhàng chuẩn xác
Động cơ: hyundai ex8
Đông cơ Hyundai D4CC
Dung tích xylanh 2891 cc
Công suất 160 mã lực
Mô men xoắn cực đại 392 Nm
Thông số kỹ thuật chính của model Hyundai mighty EX8 GT
STT | Tên thông số | Mighty EX8 GT S1 | Mighty EX8 GT S2 | Mighty EX8 GTL |
1 | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6980x2200x2380 | 7120x2200x3200 | 7710x2200x3200 |
2
2 |
Kích thước lòng thùng
Chiều dài cơ sở (mm) |
3850 |
5260x2050x2050
3850 |
5850x2050x2050
4200 |
3 | Vết bánh trước-sau (mm) | 1730/1680 | 1730/1680 | 1730/1680 |
4 | Kiểu động cơ | D4CC | D4CC | D4CC |
5 | Dung tích (cc) | 2891 | 2891 | 2891 |
6 | Công suất tối đa (Ps/rpm) | 160/3000 | 160/3000 | 160/3000 |
7 | Mô men xoắn tối đa (N.m/rpm) | 392,4/1500-2800 | 392,4/1500-2800 | 392,4/1500-2800 |
8 | Hộp số | 5 số tiến + 1 số lùi | 5 số tiến + 1 số lùi | 5 số tiến + 1 số lùi |
9 | Cỡ lốp | 8.25-16 | 8.25-16 | 8.25-16 |
10 | Khối lượng toàn bộ (kg) | 9990 | 11000 | 11000 |
11 | Khối lượng hàng hóa (kg) | ~7000 | ~7100 | ~7200 |
12 | Khối lượng bản thân (kg) | 2820 | 3820 | 3850 |
13 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | 210 | 215 |
14 | Công thức bánh xe | 4×2 | 4×2 | 4×2 |
Đại lý Hyundai Bắc Việt đại lý 3S xe Hyundai Hàn Quốc tại Việt Nam
- Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng tận tình chu đáo
- Nhân viên tư vấn nhiệt tình chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 80% thủ tục nhanh gọn
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm
- Hỗ trợ giao xe tận nhà
- Trạm dịch vụ ủy quyền tại các tỉnh trên cả nước
Hotline: 0987217971
Lưu Tân –
good