Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
HYUNDAI MIGHTY 2017 | HYUNDAI MIGHTY THÙNG KÍN
TỔNG QUAN
Hyundai Mighty 2017 Thùng Kín là dòng xe tải hạng trung được liên doanh Thành Công thương mại lắp ráp. Xe hyundai Mighty 2017 thùng Kín là dòng xe hyundai nâng tải chất lượng của hãng xe tải hyundai, với tổng tải trọng lên đến 11,5 tấn và tải trọng chở hàng hóa 8 tấn giúp xe tải mighty 2017 nhận được rất nhiều sự quan tâm và tin tưởng lựa chọn của các nhà vận tải. Xe Hyundai mighty 2017 thùng kín được Tập đoàn Hyundai Thành Công xe thương mại lắp ráp với 100% linh kiện nhập từ Nhà máy Hyundai Motor Hàn Quốc.
HOÀN HẢO HƠN, AN TOÀN HƠN
Dòng xe tải Hyundai được phát triển để đảm bảo tối đa sự an toàn nhờ cấu trúc vô cùng vững chắc. Hơn nữa, bộ trang bị hệ thống ABS tích hợp EBD tùy chọn cũng khiến lái xe an tâm hơn.
Góc Cửa Mở Rộng Gương Chiếu Hậu Bậc Lên Xuống An Toàn
NGOẠI THẤT
AN TOÀN, TIN CẬY,
NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH HOÀN HẢO CỦA BẠN
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đáp ứng mọi mong đợi? Hyundai Mighty sẽ mang lại cho bạn nhiều hơn thế!
Dòng xe tải trung Hyundai với chất lượng vượt trội sẽ đem đến sự hài lòng cao nhất nhờ giảm thiểu chi phí vận hành, chi phí bảo dưỡng, bảo trì xe, điều đó không chỉ giúp tăng sự an toàn khi lái xe mà còn giúp tối ưu hóa lợi nhuận.
Cụm Đèn Trước CaBin Lật
NỘI THẤT
KHOANG LÁI THÔNG THOÁNG
Quạt cùng các cửa gió bố trí hợp lý trên xe luôn giữ cho không khí trong lành. Có thể tùy chọn điều hòa nhiệt độ.
Cần Điều Chỉnh Góc Nghiêng Ghế Lái Cụm Công Tắc Điều Kiển Điều Hòa
Đài RADIO Hộc Đựng Đồ Cabin
ĐỘNG CƠ
Sau đâu chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng chi tiết thông số kỹ thuật xe hyundai mighty 2017 thùng đông lạnh.
LỐP XE HYUNDAI MIGHTY 2017
Lốp Xe Hyundai Mighty 2017
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 1494/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |