Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Hyundai 110xl thùng lửng 7 Tấn thùng dài 6.3m
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng chủng loại, các mặt hàng sắt théo dài 6m. Hyundai Thành Công cho ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới Hyundai 110xl thùng lửng dàu 6.3m phân khúc xe tải hyundai 7 tấn, hyundai 8 tấn đáp ứng mọi nhu cầu về chuyên chở.
Các dòng phát triển của Hyundai thùng dài 6m3:
Hyundai 110xl thùng bạt tải 6.65 tấn
Mighty 110xl thùng kín tải 6.55 tấn
HD110xl thùng đông lạnh
Xe tải 110xl xe chuyên dung
Ngoài ra đóng thùng theo yêu cầu
Hotline: 0987217971
Mua xe tải 7 tấn ở đâu?
Đại lý Hyundai Bắc Việt là đại lý 3s ủy quyền của Hyundai Thành Công lớn nhất miền bắc cung cấp đầy đủ các loại xe từ 1 tấn đến 20 tấn
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp nhiệt tình
Thủ tục giấy tờ đơn giản nhanh gọn
Hỗ trợ trả góp lên đến 90%
Xưởng dịch vụ ủy quyền đầy đủ chính hãng
…
Về ngoại thất HD110XL thùng lửng
Xe tải 110xl thùng lửng vẫn mang nét truyền thống vốn có đã rất được ưa chuộng với người Việt Nam
Cabin xe kiểu mặt lợn rộng rãi mạnh mẽ
Màu xe cung cấp 2 màu chủ đạo: Xanh dương và trắng
Gương chiếu hậu chính hãng Hàn Quốc góc nhìn rộng rãi thực tế
Lốp xe 8.25-16 lớn hơn tải tốt hơn
Thùng xe vật liệu dày dặn chắc chắn
Đèn chiếu sáng, đèn sương mù sắc nét
Nội thất xe tải Hyundai 110xl thùng lửng
Điều hòa 2 chiều theo máy từ Hàn Quốc
Bảng táp lô vân gỗ sang trọng
Hệ thống Audio FM radio kết nối USB
Vô lăng gật gù
Kính chỉnh điện tiện lợi hyundai 110xl thùng lửng
Hộc phụ để đồ rộng rãi
Động cơ
Trang bị cho xe tải 110xl thùng lửng trái tim là động cơ Hyundai D4GA công suất 150 mã lực, tại số vòng quay 2500 vòng/ phút. Dung tích xy lanh 3933cc lớn nhất, mạnh mẽ nhất phân khúc xe tải 7 tấn, hyundai 8 tấn
Hộp số sàn Dymos 5 cấp tiền đồng bộ từ Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật mighty 110xl thùng lửng
Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL/VP.TL1 |
Số chứng nhận : | 0249/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : | 11/03/2021 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Việt Phú |
Địa chỉ : | Thôn Khê Hồi, xã Hà Hồi, huyện Thường Tín, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3555 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1870 | kG |
– Cầu sau : | 1685 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6850 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8240 x 2190 x 2360 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng: | 6300 x 2050 x 500 | mm |
Khoảng cách trục : | 4470 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 150PS/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25-16 /8.25-16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh Tang trống / Dẫn động Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Phanh Tang trống / Dẫn động Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Phanh Tác động lên hệ thống truyền lực / Dẫn động Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi / Dẫn động Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Hotline: 0987217971