Liên hệ
HINO FL8JTSL
13.5 Tấn
7684 Cm3
Nhập Khẩu
3 năm hoặc 100.000 Km

XE TẢI HINO FL8JTSL GẮN CẨU TADANO ZT504 Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao. Hotline: 0987217971

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098.721.7971
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

XE TẢI HINO FL8JTSL GẮN CẨU TADANO ZT504 | Giá Xe Hino FL

TỔNG QUAN

Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng.  Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.Từ những dòng xe cơ sở sạu đây công ty chúng tôi xin trân trọng giới thiệu xe tải Hino gắn cẩu Tadano 5 tấn 4 đốt như sau:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE

Nhãn hiệu : HINO FL8JTSL6x2/GC 504
Số chứng nhận : 1635/VAQ09 – 01/15 – 00
Ngày cấp : 15/10/2015
Loại phương tiện : Ô tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ :
Cơ sở sản xuất : Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
Địa chỉ : Phòng 1214, Tòa K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :

10305

kG

Phân bố : – Cầu trước :

4515

kG

– Cầu sau :

5790

kG

Tải trọng cho phép chở :

13500

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

24000

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

11405 x 2500 x 3600

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

8350 x 2350 x 550/—

mm

Khoảng cách trục :

5870 + 1300

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1925/1855

mm

Số trục :

3

Công thức bánh xe :

6 x 2

Loại nhiên liệu :

Diesel

Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7684       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO model ZT504 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,35 m và 830 kg/10,58 m;

 

 

 

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)